Có 2 kết quả:

熔化点 róng huà diǎn ㄖㄨㄥˊ ㄏㄨㄚˋ ㄉㄧㄢˇ熔化點 róng huà diǎn ㄖㄨㄥˊ ㄏㄨㄚˋ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

melting point

Từ điển Trung-Anh

melting point